Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fit to eat” Tìm theo Từ (16.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.368 Kết quả)

  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • Thành Ngữ:, to cut it fat, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) lên m?t ta dây; làm b?, làm t?ch, nói thánh nói tu?ng
  • / fæt /, Tính từ: Được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt,...
  • thịt đã nấu nướng,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • ray tái sử dụng,
  • Thành Ngữ:, to beat it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
  • tạo hình dáng thích hợp,
  • co lại cho vừa,
  • mặc thử, lắp vào, tra vào, Thành Ngữ:, to fit on, mặc thử (quần áo)
  • Thành Ngữ:, to fit out, o fit up
  • lắp ghép, lắp ráp,
  • lồng, gài, xen vào, Thành Ngữ:, to fit in, ăn khớp; khớp với
  • Thành Ngữ:, to chew the fat, cằn nhằn, lẽ sự
  • chất béo thô,
  • enzim tiêu mỡ,
  • / ´fæt¸witid /, tính từ, Đần độn, ngu si, ngốc nghếch,
  • sự làm trong chất béo,
  • đái tháo đường béo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top