Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fitting together” Tìm theo Từ (2.052) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.052 Kết quả)

  • đường điều chỉnh, đường cong thực nghiệm trong phương pháp bình phương tối thiểu,
  • buồng thử (quần áo),
  • dung sai lắp ghép,
  • khâu nối ống, khâu ống nối, ống nối,
  • sự điều chỉnh trơn,
  • Danh từ: Ống dẫn hơi đốt,
  • cửa kiểm tra, lỗ kiểm tra, lỗ làm sạch, thiết bị kiểm tra,
  • sự lắp khóa,
  • đoạn ống nối có ren ngoài, đoạn ống nối ren ngoài,
  • Thành Ngữ:, moonlight fitting, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)
  • mối nối hàn vảy, sự nối bằng hàn vảy,
  • khuỷu ống có ren vít, khuỷu ống nối ra,
  • phụ tùng chuyển tiếp,
  • phụ tùng lắp cửa sổ,
  • thiết bị để nối nhanh giữa các vòi bơm,
  • khớp chữ thập, chạc chữ thập,
  • phụ kiện ngắt mạch,
  • / ´klouz¸fitiη /, tính từ, vừa sát người (quần áo),
  • dụng cụ lắp (ống nước),
  • mối nối lả (loe),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top