Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flat broke” Tìm theo Từ (1.857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.857 Kết quả)

  • phí tổn thống nhất, phí tổn thuần, phí tổn trực tiếp,
  • khuôn bằng, khuôn phẳng,
  • thế nằm ngang (vỉa quặng),
  • mặt con phẳng,
  • khung phẳng,
  • khung phẳng,
  • sự điều hưởng phẳng,
  • sự lượn vòng rộng, vòng lượn không nghiêng cánh,
  • vécni mờ, sơn mờ,
  • vòm nhẵn, vòm phẳng,
  • đồ dẹt (dao, đă, thia...)
  • dây bẹt, dây dẫn dẹt,
  • bãi bằng, suất thu nhập đồng loạt,
  • mài nhẵn bề mặt, sự miết mạch bằng bay,
  • thanh ghi phẳng,
  • máy mài phẳng,
  • mũi cạo dẹt,
  • cẳng chân dẹt,
  • đế dẹt,
  • lò xo phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top