Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Follow a scent” Tìm theo Từ (6.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.024 Kết quả)

  • Idioms: to be sent on a mission, lên đường thi hành nhiệm vụ
  • Thành Ngữ:, not ( be ) worth a red cent, không đáng một xu
  • huyền phù cacbon thải,
  • Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại hiện trường, come on the scene, đến; xuất hiện
  • truyền thông trực tiếp,
  • tốc độ lên cao,
  • cảnh tàn phá,
  • / 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học anh (như) Ôc-phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên...
  • / 'hɔlou /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, Ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, Phó...
  • sự chưng cất thẳng,
  • / 'fælou /, Danh từ: Đất bỏ hoang, Tính từ: không canh tác, bỏ hoang, không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc), Ngoại...
  • khoảng đi tiếp tiếp xúc, khoảng vượt qua tiếp xúc,
  • / ´fɔlou¸ʌp /, Tính từ: tiếp tục, tiếp theo, Danh từ: sự tiếp tục, việc tiếp tục, việc tiếp theo, bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc...
  • lunet di động, giá đỡ di động,
  • chỉ dẫn, theo cách,
  • phân suất,
  • phần trăm trọng lượng,
  • cái gởi sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top