Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Follow a scent” Tìm theo Từ (6.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.024 Kết quả)

  • dòng điện quá áp, dòng điện theo sau, dòng điện tràn áp, dòng theo, dòng phóng theo,
  • khoảng bám sát,
  • thành phố vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • sự đặt đúng tâm, sự điều chỉnh về tâm, sự xây vòm trên giá, ván khuôn vòm,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng bách hoá bán giá rẻ,
  • phiếu (ưu đãi) giảm giá,
  • năm mươi phần trăm,
  • Thành Ngữ:, not give a red cent for something, không đáng đồng xu
  • / ´fɔlou¸ɔn /, danh từ, (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó,
  • / ´fɔlou¸θru: /, Danh từ: (quần vợt) đà phát bóng,
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • ván khuôn vòm di động,
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • ,
  • Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện
  • người điều hành tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, to quit the scene, qua đời
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top