Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fond memories” Tìm theo Từ (1.577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.577 Kết quả)

  • quỹ trái khoán,
  • như memorize,
  • bộ nhớ toàn ảnh,
  • / ´memə¸raiz /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, ghi nhớ, Xây dựng: ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: verb, commit to memory , cram...
  • / mə´mɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, Danh từ: Đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm, Xây...
  • bộ nhớ phủ nhau,
  • quỹ hoàn trả trái phiếu,
  • / fɔnd /, Danh từ: nền (bằng ren), Tính từ: yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mến, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ, Từ...
  • trái khoán quỹ trả nợ, trái phiếu quỹ trả nợ,
  • ký sự,
  • trung tâm di tích, trung tâm lưu niệm,
  • nhớ nhầm,
  • ngày liệt sĩ,
  • phòng lưu niệm,
  • Danh từ: công viên tưởng niệm,
  • đáy, chỗ thấp nhất và sâu đáy bàng quang,
  • phó từ, về cơ bản, au fond , she is quite shameless, cơ bản là cô ta hoàn toàn vô liêm sỉ
  • Để tưởng nhớ, để kỷ niệm ( (cũng) in-mem),
  • nhà lưu niệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top