Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fond memories” Tìm theo Từ (1.577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.577 Kết quả)

  • quỹ bảo đảm, tiền bảo đảm,
  • hồ lưu, ao hay hồ chứa, thường bằng đất để giữ lại dòng chảy bị ô nhiễm.
  • / ´hɔ:s¸pɔnd /, danh từ, chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa,
  • rãnh mông,
  • sự (nối) dán,
  • giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • chuyển lãi, trái khoán hưởng lãi, trái phiếu trả lãi,
  • trái phiếu quốc tế,
  • uốn đẳng nghiêng, nếp đẳng tà, nếp uốn đẳng nghiêng, nếp uốn nghiêng đều,
  • giấy nợ được bảo đảm (được ký hậu), trái phiếu được ký hậu,
  • trái khoán công nghiệp,
  • phông cài sẵn, phông trong,
  • trái khoán nội bộ,
  • trái phiếu đầu tư, guaranteed investment bond, trái phiếu đầu tư có bảo đảm
  • Danh từ: quà vặt nhai cho vui, quà vặt nhai cho vui,
  • thức ăn kém bổ dưỡng,
  • quỹ cho vay,
  • hồ hạ lưu,
  • trái phiếu có quyền lựa chọn, trái phiếu hoàn trả tùy ý,
  • Danh từ: quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top