Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “GSS” Tìm theo Từ (1.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.381 Kết quả)

  • hoạt động bằng khí,
  • đường xả khí, sự xả khí, sự xả khí,
  • độ rò khí, độ thấm khí, tính rò khí,
  • ống quang điện thấm khí,
  • ống dẫn khí, đường ống dẫn khí,
  • vòi phun ga,
  • bơm khí, máy bơm ga, máy bơm nhiên liệu, máy bơm xăng,
  • bộ xả khí không ngưng,
  • sự tôi trong khí,
  • sự hỏng sản phẩm do khí co2,
  • sự ion hóa khí, iôn hóa chất khí,
  • vỏ khí ngoài, áo khí,
  • vòi phun ga, luồng phun khí,
  • đèn đất, đèn khí, đèn khí đá,
  • laze khí, molecular gas laser, laze khí phân tử, pulsed gas laser, laze khí xung
  • đường ống dẫn khí chính, Xây dựng: đường ống dẫn khí (chính), đường ống hơi đốt chính, ống chính dẫn khí, ống ga chính, Kỹ thuật chung:...
  • sinh khí, sản xuất khí, sự nạp khí, Địa chất: sự sản xuất khí,
  • cơ học chất khí,
  • chuyển động của chất khí,
  • túi khí, túi khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top