Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give face lift to” Tìm theo Từ (14.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.072 Kết quả)

  • / 'feislift /, Ngoại động từ: căng da mặt cho đẹp, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: sự tân trang (một ngôi nhà...), sự...
  • / 'feis-left /, vành độ trái,
  • vành độ trái (thuận kính),
  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • tang dao,
  • cuộc đàm phán tay đôi, đàm phán tay đôi,
  • cách bán hàng mặt đối mặt,
  • đối thoại trực diện,
  • truyền thông mặt đối mặt,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • để khe hở cho,
  • nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành
  • không giao được mặt bằng,
  • Thành Ngữ:, to give up, bỏ,từ bỏ,bỏ cuộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top