Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give lessons” Tìm theo Từ (487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (487 Kết quả)

  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • người cùng cho thuê,
  • thương tổn cơ quan,
  • thương tồn vĩ mô,
  • thương tổn vi mô,
  • cơ chế "xin-cho",
  • để khe hở cho,
  • nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • gọi điện thoại,
  • thương tổn thoái hóa,
  • thương tổn chức năng,
  • thương tổn vĩ mô, thương tổn thô đại,
  • thương tổn mạch máu,
  • thương tổn toàn bộ,
  • không giao được mặt bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top