Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give lessons” Tìm theo Từ (487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (487 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • Thành Ngữ:, to give up, bỏ,từ bỏ,bỏ cuộc
  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó)
  • Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i
  • người cho thuê lại, sublessor (sub-lessor ), người cho thuê lại (=người thuê chính)
  • thương tổn hệ thống mô,
  • thương tổn tiền phát, thương tổn kỳ đầu,
  • thương tổn dinh dưỡng,
  • người cấp tín dụng, người cho vay,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • / ´faiv¸sta: /, tính từ, năm sao, five-star hotel, khách sạn năm sao
  • danh từ, on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác,
  • thời gian quy định,
  • giá nêu rõ,
  • người môi giới cho vay (tiền) cổ phiếu để kiếm lời,
  • lưu lượng thực,
  • trọng lượng có ích, trọng lượng hàng tải, trọng tải có ích, tải trọng, trọng lượng con sống, trọng lượng hơi,
  • Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top