Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give lessons” Tìm theo Từ (487) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (487 Kết quả)

  • ray cấp điện,
  • mũi tâm quay, mũi tâm động, mũi tâm quay,
  • vùng phủ sóng trực tiếp,
  • sự hiển thị trực tiếp,
  • liên kết động,
  • phần (tử) mang điện,
  • lượt cán,
  • súc vật sống (hàng),
  • kho tiêu thụ thường xuyên, dự trữ nước có ích, lượng nước chứa làm việc, dung tích làm việc,
  • sự truyền dẫn sống động, sự truyền dẫn trực tiếp,
  • sự làm việc có điện,
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • xe ghìm đầu khi phanh gấp, chúi đầu, phanh bị đâm,
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành
  • Thành Ngữ:, to give somebody hell, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top