Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go fast” Tìm theo Từ (1.765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.765 Kết quả)

  • được kết đông nhanh,
  • đường dây nhanh, đường truyền thanh, đường truyền nhanh,
  • liên kết nhanh,
  • máy cán nhanh,
  • thiết bị ngoại vi nhanh,
  • bộ chỉnh lưu nhanh,
  • sự đáp ứng nhanh, hưởng ứng nhanh, đáp ứng nhanh, đáp ứng nhanh,
  • sự lựa chọn nhanh, lựa chọn nhanh,
  • sự tăng tốc nhanh,
  • bộ lưu trữ nhanh,
  • sự chạy dao ngang nhanh, sự tiến dao ngang nhanh,
  • / fæst'hændid /, Tính từ: biển lận, riết róng; hà tiện,
  • / 'fæstmən /, Danh từ: người đàn ông ăn hút,
  • / 'fæstɔ:k /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng lối nói lưu loát,
  • máy bay cao tốc,
  • làm lạnh nhanh,
  • sự nung nhanh, sự nung đoản kỳ,
  • Danh từ: thức ăn có sẳn lấy ngay được, Tính từ: thuộc thức ăn có sẵn lấy ngay được, thực phẩm ăn liền,
  • thức ăn nhanh,
  • sự quét nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top