Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goose up” Tìm theo Từ (1.994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.994 Kết quả)

  • patê gan ngỗng,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • mặt cắt (hình) cổ ngỗng,
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm),
  • / ´lu:s¸tʌηgd /, tính từ, ba hoa, nói năng bừa bãi,
  • cốt liệu mềm, cốt liệu rời rạc,
  • phiếu rời,
  • ruột bánh mì lỗ xốp lớn,
  • chất độn rời,
  • cá để rời, cá không đóng gói,
  • gãy xương rời,
  • bạc lỏng, ống bọc lỏng,
  • đá xay, đá vụn,
  • khối xây khô, khối xây đá khô, sự xây khô, khối xây khan, sự xây không vữa,
  • lớp xốp (bộ lọc),
  • bánh xe quay trơn, puli cầu trượt, puli hành trình chạy không, bánh ỳ, puli quay trơn,
  • nhánh chùng (đai truyền), nhánh bị động, nhánh chùng (đai truyền), nhánh bị động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top