Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gray flannel suit” Tìm theo Từ (2.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.024 Kết quả)

  • phòng lễ tân,
  • khe ghi,
  • căn nguyên nhỏ,
  • khemi mắt,
  • máy cắt rãnh, máy xẻ rãnh,
  • / brei /, Danh từ: tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, Nội động từ: kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), Ngoại động từ:...
  • / grei /, Tính từ: (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt), có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm,...
  • / ´greivi /, Danh từ: nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ, Kinh tế: nước chấm,...
  • / drei /, danh từ, xe bò không lá chắn (để chở hàng), Từ đồng nghĩa: noun, cart , sled , vehicle , wagon
  • / frei /, Danh từ: cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, Nội động từ: bị cọ sờn, bị cọ xơ, trở nên gay gắt (nghĩa bóng),...
  • / 'græm /, Danh từ: như gramme, (thực vật học) đậu thổ-nhĩ-kỳ, Đậu xanh, gam, g, gam,
  • / græn /, Danh từ: (thông tục) bà ( grandmother nói tắt),
  • Danh từ:, adder's-tongue, (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ)
  • tập các giao thức,
  • rãnh dọc,
  • khu chiếu x quang,
  • danh từ, (quân sự) hố cá nhân, Đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)
  • / prei /, Ngoại động từ: cầu, cầu nguyện, cầu chúa, cầu trời, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), what 's the use of that pray ?, xin cho biết cái đó để làm gì?,...
  • Danh từ; số nhiều grafen: công tước (tước hiệu Đức),
  • / græd /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (cũng) .graduate): ( anh) người tốt nghiệp đại học, ( mỹ) học viên dự hết một khoá học, Toán &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top