Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hail”” Tìm theo Từ (1.647) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.647 Kết quả)

  • lông mũi,
  • danh từ, (động vật) hải báo lông hoa,
  • Danh từ: Áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh),
  • sàng sợi, Địa chất: rây (làm) bằng lông,
  • lò xo xoáy ốc nhỏ,
  • ray có rãnh trượt, ray lòng máng, ray có rãnh trượt, ray lòng máng,
  • dấu xác nhận tuổi vàng bạc,
  • / 'hɔ:lstænd /, Danh từ: giá treo mũ (hoặc áo),
  • góc hall,
  • hằng số hall, hệ số hall,
  • hiệu ứng hall,
  • trường hall,
  • từ kế hall,
  • thư tín, bưu phẩm gửi đi,
  • đinh đóng ván,
  • đinh đầu to bẹt,
  • / ´plau¸teil /, danh từ, cán cày, (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng, plough - tail, at the plough-tail, làm công việc đồng áng
  • đinh có ngạnh, đinh kẹp,
  • Tính từ: lắp ray, Được đặt trên đường ray, được lắp ray, lắp ray, được đặt trên đường ray,
  • cầu đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top