Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haut” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • Idioms: to take off one 's hat, giở nón
  • Thành Ngữ:, to come to a grinding halt, ngừng hẳn lại
  • Thành Ngữ:, to grind to a halt/standstill, hãm lại, dừng lại
  • Thành Ngữ:, to haul somebody over the coals, mắng nhiếc thậm tệ
  • tường hai gạch rưỡi,
"
  • Thành Ngữ:, at the drop of a hat, không do dự, không chút chậm trễ
  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
  • Thành Ngữ:, to bring sth to a grinding halt, làm cho cái gì dừng hẳn lại
  • Thành Ngữ:, to keep something under one's hat, giữ bí mật điều gì
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách
  • Thành Ngữ:, to take off one's hat to somebody, take
  • Thành Ngữ:, to have a brick in one's hat, (từ lóng) say rượu
  • Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top