Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a bite” Tìm theo Từ (6.766) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.766 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have a bit of a snog, hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • / bait /, Danh từ: sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương,...
  • Thành Ngữ:, not a mite, (thông tục) không một chút nào
  • ném quả bóng thăm dò,
  • byte gồm bảy bit,
  • Thành Ngữ:, the biter bit, kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
  • byte ba bit,
  • byte bốn bít,
  • byte 5 bit,
  • byte có n bit, byte n bit,
  • nhóm 8 bit, 8-bit byte,
  • byte hai bit,
  • byte 8 bit, byte tám bit,
  • byte 6 bit,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top