Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a job” Tìm theo Từ (6.284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.284 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • giữ một chức vụ,
  • bắt đầu một công việc,
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình...
  • đơn xin việc làm,
  • bắt đầu một công việc,
  • Thành Ngữ:, out of a job, không có việc làm, thất nghiệp
  • giữ một chức vụ,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top