Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have sneaking suspicion” Tìm theo Từ (2.283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.283 Kết quả)

  • sự cắt (đứt), sự cắt đứt, sự cắt đứt,
  • vết nứt biến dạng, vết nứt do cắt,
  • thiết bị chưng hấp, buồng chưng hấp,
  • quãng đường chạy tàu,
  • sốt kê x-ray sickness bệnh tia x,
  • đứt do kéo,
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • sự đứt băng,
  • sự phá nổ,
  • sự chạy rà (động cơ), sự phá lỗi,
  • sự liên kết so le, mối nối so le,
  • Danh từ: Điểm người hay một vật không chịu nổi, Điểm một tình huống trở thành nguy kịch, giới hạn gãy, điểm phân lớp, điểm vỡ, điểm giòn (bitum), điểm gãy, điểm...
  • ứng suất khi hãm, ứng suất giới hạn (gãy), ứng suất phá hoại (gãy), ứng suất tới hạn, giới hạn bền kéo, ứng suất gãy, ứng suất phá hoại, ứng suất phá hủy, ứng suất tới hạn, Địa...
  • tải trọng đứt đoạn, Địa chất: tải trọng phá hủy, tải trọng gây đứt vỡ,
  • công suất ngắt, khả năng cắt mạch, khả năng ngắt, năng lực ngắt mạch, dung lượng cắt, năng lực cắt mạch, asymmetrical breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, short-circuit breaking capacity, dung...
  • kéo dài đến gãy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top