Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have suffer” Tìm theo Từ (2.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.418 Kết quả)

  • bộ nhớ đệm (trung gian), bộ đệm, bộ nhớ đệm,
  • độ lệch bộ đệm,
  • nhóm bộ đệm, vũng đệm, vùng đệm, cơ cấu điều tiết, dự trữ đệm, group buffer pool (gbp), vũng đệm nhóm, bpdty ( bufferpool directory ), thư mục vùng đệm, buffer pool directory, thư mục vùng đệm, group buffer...
  • muối đệm, muối dệm,
  • sự chống rò nước,
  • đệm [vật đệm],
  • cữ chặn có lò xo, cữ chặn giảm chấn, vai tăm pông,
  • thanh đỡ va, thanh đỡ va,
  • liệu pháp chất đệm,
  • ống đệm,
  • bộ đệm, đơn vị đệm,
  • sử dụng giảm chấn,
  • bộ đệm kép,
  • bộ đệm động,
  • bộ đệm ngoài,
  • bộ đệm khung, vùng đệm chính, vùng đệm khung,
  • bộ đệm trang,
  • bộ đệm gói tin,
  • bộ giảm va khí nén,
  • bộ đệm dải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top