Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have suffer” Tìm theo Từ (2.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.418 Kết quả)

  • / ´sʌfiks /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu tố; tiếp tố, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) thêm hậu tố; thêm tiếp tố, Hình...
  • / ˈbʊfeɪ /, Danh từ: quán giải khát (ở ga), tiệc đứng, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh, Động...
  • / dʌfl /, danh từ, vải len thô, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
  • / ´pʌfəri /, danh từ, trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo), chỗ may bồng lên (ở áo...),...
  • thanh giằng,
  • Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn, làm quăn, xếp nếp, in hoa nổi, nếp gấp,...
  • / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • / ´skɔfə /, danh từ, người hay chế giễu, người hay nhạo báng; người hay phỉ báng,
  • Danh từ: (từ lóng) đàn côngxectina,
  • / ´sʌfərə /, danh từ, người cam chịu, người chịu đựng đau đớn, người bị thiệt hại,
  • Danh từ: bụi cỏ, mô đất nhỏ, cái ghế thấp,
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • bệ chắn dừng tàu,
  • bu lông giảm chấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top