Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the high spots” Tìm theo Từ (9.419) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.419 Kết quả)

  • đốm màu (fomat hỏng),
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, on the high ropes, rope
  • giao dịch tại hiện trường,
  • giao hàng ngay, sự giao hàng tại chỗ,
  • phóng điện cường độ cao,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • thẩm tra tại chỗ,
  • sự thu mua tại chỗ, thu tiền tại chỗ,
  • điều tra tại chỗ thực địa tại hiện trường,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • video có độ phân giải cao (spot),
  • Thành Ngữ:, to hit below the belt, hit
  • Thành Ngữ:, to hit the nail on the head, nói dúng vanh vách
  • máy in chạm khi chạy, máy in lướt,
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • đạt tới mức cao nhất lịch sử,
  • / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top