Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home ground” Tìm theo Từ (4.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.433 Kết quả)

  • trang chủ,
  • máy thu dùng trong nhà,
  • doanh thu trong nước, giá trị tiêu thụ trong nước,
  • gia chính học,
  • sự giết mổ gia đình,
  • danh từ, chặng cuối cuộc đua, phần kết thúc ( (cũng) home stretch),
  • Danh từ: sinh viên luôn sống ở anh (khác với sinh viên học ở nước ngoài),
  • nội thương, sự buôn bán trong nước, nội doanh, nội thương,
  • Địa chất: sự khấu dật,
  • danh từ, ngôi nhà lớn ở nông thôn có giá trị lịch sử để khách tham quan,
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • máy tính gia đình,
  • / dəʊm /, Danh từ: (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), Đỉnh tròn (đồi...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, (thơ ca) lâu...
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • Danh từ: thung lũng,
  • cây đố, nẹp gỗ,
  • vòm chữ thập,
  • vữa tiêm, vữa phun,
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top