Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoped” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng
  • Thành Ngữ:, to be rocked in hopes, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
  • bộ khuếch đại sợi quang trộn praseodym,
  • Thành Ngữ:, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng
  • Thành Ngữ:, to lay one's hope on, d?t hy v?ng vào
  • Idioms: to be full of hope, Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • Thành Ngữ:, to hope for the best, mong được như nguyện
  • tranzito (hiệu ứng) trường pha tạp điều biến,
  • Thành Ngữ:, to raise/build up one's hopes, khuyên ai giữ niềm hy vọng
  • Thành Ngữ:, to give up ( resign ) all hope, từ bỏ mọi hy vọng
  • Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan
  • Thành Ngữ:, cross my heart ( and hope to die ), xin thề thật lòng
  • Idioms: to be the anchorage of sb 's hope, là nguồn hy vọng của ai
  • Thành Ngữ:, not to have a hope in hell, chẳng có chút hy vọng nào cả
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • Thành Ngữ:, not to have a hope in the hell, chẳng có cơ may nào cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top