Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoped” Tìm theo Từ | Cụm từ (129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ɔ:θou´pi:dik /, như orthopedic, orthopedic surgery on his tooth, phẫu thuật chỉnh hình răng ông ta
  • / ¸ɔ:θou´pi:diks /, như orthopedy, Y học: khoa chỉnh hình,
  • / ¸ɔ:θou´pi:dist /, như orthopedist,
  • / ´houpt¸fɔ: /, tính từ, hy vọng, mong đợi, long hoped-for plan, một kế hoạch mong đợi từ lâu
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • nghiêng, dốc, sloped chord lattice, lưới đai nghiêng, sloped chute, lò nghiêng, sloped excavation, công trình khai đào (nằm) nghiêng, sloped kerb, bờ đường nghiêng, sloped pile,...
  • bộ khởi động vauchope, bộ khởi động wauchope,
  • đáy hình cầu, sloped spherical bottom, đáy hình cầu thoải
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • Danh từ: người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ), Từ đồng nghĩa: noun, dreamer , hoper , idealist...
  • / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation , despond , despondence , despondency , hopelessness
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • / in¸saiklou´pi:diə /, như encyclopedia,
  • / en¸saiklou´pi:dist /, như encyclopedist,
  • như encyclopedic,
  • như encyclopedism,
  • Thành Ngữ:, a forlorn hope, hy vọng hão huyền
  • Tính từ: rất mệt mỏi, kiệt sức (như) pooped,
  • Thành Ngữ:, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng
  • / en¸saiklou´pi:dikl /, như encyclopedic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top