Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot dish” Tìm theo Từ (3.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.013 Kết quả)

  • / ´tʃeifiη¸diʃ /, Danh từ: lò hâm (để ở bàn ăn), chafing dish,
  • cái rề-sô, lò điện,
  • đĩa kết tinh,
  • chén lấy máu,
  • / ´diʃ¸wʌʃə /, danh từ, người rửa bát đĩa, (động vật học) chim chìa vôi,
  • ăng ten chảo, ăng ten đĩa,
  • đĩa bay hơi,
  • / 'bʌtə'di∫ /, danh từ, bình đựng bơ,
  • đĩa cấy, hộp nuôi cấy mẫu,
  • mặt hình lòng tàu, mặt chim,
  • bộ sấy hình đĩa,
  • đĩa ly kết,
  • đĩa chất dẻo,
  • Danh từ: Đĩa cạn có nắp dùng để cấy vi khuẩn, đĩa petri, hộp petri,
  • rãnh máng dòng chảy,
  • thuyền máy lướt nhẹ, thuyền đáy bằng, Danh từ: thuyền đua đáy bằng, thuyền máy nhẹ và nhanh,
  • Danh từ: món ăn thêm (món ăn thêm tại một bữa ăn, (thường) dọn ra với một món khác),
  • Danh từ: khay đựng kéo cắt hoa đèn,
  • chậu bốc hơi, đĩa bốc hơi,
  • Tính từ: nóng như lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top