Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Illegitimate business” Tìm theo Từ (621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (621 Kết quả)

  • / ¸ili´dʒitimit /, Tính từ: không hợp pháp, không chính đáng, Đẻ hoang (con), Danh từ: người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không...
  • / ¸ili´dʒitiməsi /, danh từ, sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang, Từ đồng nghĩa: noun, bastardy , bastardism , illegitimation ,...
  • Phó từ: không hợp pháp, không chính đáng,
  • / li´dʒitimit /, Tính từ: hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa...
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • công việc là công việc, quân pháp bất vị thân, việc công xin cứ phép công mà làm, ăn cho buôn so,
  • doanh nghiệp tới doanh nghiệp,
  • / 'bizinis /, như business,
  • Toán & tin: công việc; kinh doanh thương mại,
  • / 'bu∫inis /, Danh từ: sự rậm rạp, sự um tùm,
  • nghề đại lý ăn hoa hồng, nghề môi giới,
  • tuần báo kinh doanh (mỹ),
  • phong vũ biểu doanh nghiệp,
  • ngân sách xí nghiệp,
  • trung tâm kinh doanh,
  • trung tâm thương mại, trung tâm thương mại,
  • học viện thương nghiệp,
  • máy tính thương mại, máy tình thương mại, máy tính kinh doanh, small business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top