Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Imine” Tìm theo Từ (137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (137 Kết quả)

  • mỏ lộ thiên, sự khai thác lộ thiên,
  • nguồn urani lộ thiên, những hoạt động đào theo dải để di dời quặng có chứa urani.
  • thuế mỏ,
  • có chất ức chế mono-amin oxydaza,
  • sự xử lý khí bằng gliconamin,
  • nổ mìn,
  • Thành Ngữ:, to salt a mine, (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)
  • quặng thô,
  • quặng mỏ nguyên khai (chưa luyện),
  • sự đảo chiều thông gió mỏ,
  • mìn chậm,
  • khoáng vật biến chất tiếp xúc,
  • than thô (lấy từ mỏ ra),
  • đặt mìn,
  • Địa chất: máy bốc xếp dùng khí nén (chạy bằng khí nén),
  • Địa chất: đóng cửa mỏ, cho mỏ ngừng khai thác,
  • Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top