Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In bee line” Tìm theo Từ (11.905) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.905 Kết quả)

  • sự xử lý trực tiếp, sự xử lý tuyến, sự xử lý tức thời,
  • sự sửa chữa liên tục, sự sửa chữa theo dây chuyền,
  • đường dây bị đóng,
  • / ´lai¸in /, danh từ, sự nằm nán lại, sự ngủ nướng,
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • Thành Ngữ:, to be in beer, ngà ngà say
  • liên kết động,
  • súng bắn dây cứu,
  • giao diện đường dây,
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • Danh từ: khăn trải giừơng và áo gối,
  • conic chín đường,
  • Idioms: to be in fine , ( in good ) fettle, (ngựa)khỏe mạnh,(máy)đang chạy tốt
  • Thành Ngữ:, in one's life, lúc sinh thời
  • dây dẫn vào,
  • Thành Ngữ:, to live in, ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
  • buôn bán rượu vang, việc buôn bán rượu vang,
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • bó theo hàng cặp,
  • tập tin dữ liệu nội tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top