Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In order to get” Tìm theo Từ (17.688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.688 Kết quả)

  • Thành Ngữ: để, in order to, để mà, cốt để mà
"
  • Thành Ngữ:, to get in, vào, di vào, len vào; t?i noi v? (nhà...)
  • Thành Ngữ: thứ tự, chứng từ được sắp xếp theo trình tự, in order, hợp lệ
  • giữ gìn trật tự,
  • cho vào,đưa vào, Thành Ngữ:, to let in, cho vào, đưa vào
  • Thành Ngữ:, to set in, b?t d?u
  • tập hợp thứ tự,
  • sắp xếp,
  • Thành Ngữ:, to set ( put ) one's house in order, thu dọn nhà cửa
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, to fight in close order, sát cánh vào nhau mà chiến đấu
  • Thành Ngữ:, to be in good order, trật tự, ngăn nắp
  • theo thứ tự thời gian,
  • sự điều chỉnh,
  • trong trạng thái hoạt động, trong trạng thái làm việc,
  • giữ gìn trật tự,
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top