Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In order to get” Tìm theo Từ (17.688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.688 Kết quả)

  • sự sản xuất theo đơn đặt hàng,
  • chỉ theo đơn đặt hàng,
  • bắt tay xử lý đơn đặt hàng này,
  • séc theo lệnh, séc theo lệnh, séc theo lệnh, séc theo lệnh ngân hàng,
  • bối thự cho người nhận phiếu chỉ định,
  • Idioms: to be in apple -pie order, hoàn toàn có trật tự
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • theo trình tự ưu tiên,
"
  • phân loại, sắp xếp,
  • Thành Ngữ:, to get in wrong with someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to get by, di qua
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, to get over, làm xong (vi?c phi?n ph?c)
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • tự (tháo) lỏng,
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • hàng loại xấu, hàng hóa có vấn đề,
  • ở trạng thái làm việc đầy đủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top