Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In order to get” Tìm theo Từ (17.688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.688 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bow in, gật đầu bảo ra; chào mời ai
  • vào khớp,
  • xây vào,
  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • Thành Ngữ:, to pull in, kéo v?, lôi vào, kéo vào
  • Thành Ngữ:, to thrust in, thọc vào, giúi vào, nhét
"
  • Thành Ngữ:, to batter in, đánh bể, đập vỡ
  • Thành Ngữ:, to move in, dọn nhà (đến chỗ ở mới)
  • Thành Ngữ:, to start in, (thông tục) bắt đầu làm
  • Thành Ngữ:, to stay in, không ra ngoài
  • nối cáp,
  • chuyển vận đến,
  • Thành Ngữ:, in obedience to, vâng lệnh, theo lệnh
  • gửi (tiền) vào (ngân hàng),
  • Thành Ngữ:, to bear in, đi về phía
  • Thành Ngữ:, to drag in, lôi vào, kéo vào
  • kéo vào, hút vào, Thành Ngữ:, to draw in, thu vào (s?ng, móng s?c...)
  • chạy rà,
  • Thành Ngữ:, to weigh in, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)
  • Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top