Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In order to get” Tìm theo Từ (17.688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.688 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • Thành Ngữ:, to get through, di qua, chui qua, vu?t qua; làm trôi qua (th?i gian)
"
  • Thành Ngữ:, to get under, d?p t?t (dám cháy...)
  • Thành Ngữ:, to get abroad, lan truy?n, truy?n di (tin d?n)
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c
  • Thành Ngữ:, to get along, s?ng, làm an, xoay s?
  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • Thành Ngữ:, to get down, xu?ng, di xu?ng; xu?ng ng?a; dem xu?ng, dua xu?ng
  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, to get out, b?t ra, t?ng ra, du?i ra; nh? ra, kéo ra, l?y ra
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • Thành Ngữ:, to get home, trúng dích, d?t t?i dích
  • Thành Ngữ:, to get lost, cút xéo, chuồn
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
  • Thành Ngữ:, to get round, tán t?nh, l?a ph?nh (ai), dùng muu l?a g?t (ai, làm theo ý mình)
  • Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p
  • Thành Ngữ:, to get up, lôi lên, kéo lên, dua lên, mang lên, dem lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top