Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Infected” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • âm tần nghịch,
  • cấu trúc đảo,
  • đường viền chân cuộn,
  • cầu cạn tựa trên chống chéo,
  • đồng tiền lạm phát,
  • đã xem và đồng ý,
  • tiền cổ phần, tiền đầu tư,
  • Tính từ: tự ái; tự mãn,
  • bàn nạp liệu,
  • cấy doa lưỡi ráp, khoan lưỡi ráp,
  • móng kiểu vòm lật ngược,
  • mặt cắt chữ t ngược,
  • phản xạ cơ quay đào nghịch,
  • vùng bị tác động nhiệt, khu vực (có) bóng mát, miền chịu ảnh hưởng nhiệt, vùng (chịu) ảnh hưởng nhiệt, vùng râm mát,
  • mũi doa răng chắp,
  • mặt cắt chữ t ngược,
  • ngõng trục côn ngược,
  • đường chuyển hóa rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top