Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Invoice, commercial” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • hóa đơn xuất khẩu,
  • hóa đơn chính thức,
  • Từ điển kinh tế: xem pro-forma invoice, hóa đơn ước giá, hóa đơn hình thức (để cáo thị), hóa đơn chiếu lệ, hoá đơn chiếu lệ (proforma invoice) là loại chứng từ có hình...
  • bản báo cáo thu nhập giữa kỳ, bảng lời lỗ giữa kỳ,
  • hóa đơn tuyên thệ,
  • hóa đơn đã xác minh,
  • đại lý thương mại, người đại lý đại diện thương mại (cho nhà sản xuất), đại lý thương mại,
  • hiệp định thương mại,
  • bố cáo thương mại,
  • toàn thương nghiệp,
  • tổ chức thương nghiệp,
  • hiệp ước thương mại,
  • cảng buôn, cảng thương mại, thương cảng, cảng buôn,
  • chương trình quảng cáo, chương trình thương mại, tiết mục quảng cáo,
  • môi chất lạnh thương mại,
  • pháp quy thương mại,
  • cách mạng thương nghiệp,
  • thương nghiệp, tin riêng về tình hình giá cả (của các thông tấn xã),
  • bể chứa thương phẩm,
  • sự thử từng cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top