Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep off” Tìm theo Từ (21.911) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.911 Kết quả)

  • giữ gìn trật tự,
  • chất trên boong,
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • giá đỡ,
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy,
  • giữ giá lên,
  • Thành Ngữ:, to keep back, gi? l?i
  • Thành Ngữ:, to keep dark, l?n tr?n, núp tr?n
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, to keep out, không cho vào; không d? cho, không cho phép
  • Thành Ngữ:, to keep shady, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu
  • thiên áp dương,
  • giữ cho các dòng liên tục,
  • Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, keep open house, ai d?n cung ti?p dãi, r?t hi?u khách
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top