Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock on wood” Tìm theo Từ (3.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.831 Kết quả)

  • gỗ đã làm khô,
  • / ´drift¸wud /, danh từ, gỗ trôi giạt; củi rề,
  • gỗ bào,
  • Danh từ: gỗ thuốc nhuộm,
  • cành khô,
  • vồng nhỏ,
  • Danh từ: củi đun,
  • gỗ chịu lửa,
  • gỗ được cải thiện,
  • gỗ lõi, gỗ lõi,
  • gỗ khác, gỗ có thể tái sinh được từ đồ gỗ, vật dụng điện tử và những sản phẩm gỗ không đóng gói khác. gỗ xẻ hay gỗ còn nguyên dạng được dỡ ra từ những công trình xây dựng hay toà nhà...
  • gỗ thông,
  • gỗ làm bột giấy,
  • gỗ ép,
  • Danh từ: (thực vật học) cây gỗ mực (họ bồ hòn),
  • gỗ lati (để trát), gỗ lati,
  • gỗ có nhiều đường nứt,
  • gỗ hồng,
  • gỗ mềm (cây lá kim),
  • gỗ chưa hong khô, gỗ tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top