Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock on wood” Tìm theo Từ (3.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.831 Kết quả)

  • chất kích nổ, Địa chất: chất kích nổ,
  • giảm giá,
  • chất chống kích nổ,
  • chỉ số chống kích nổ,
  • tiếng lách cách màng ngoài tim,
  • / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), Ngoại động từ: khấc...
  • / næk /, Danh từ, ít khi dùng số nhiều: sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, mánh khoé, mánh lới, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...), Từ...
  • / ¸nɔk´ni:d /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • Danh từ: giai đoạn khởi động,
  • cảm biến kích nổ,
  • Thành Ngữ:, on ( from ) good authority, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
  • trị số chống va đập,
  • đấu giá câu kết, sự thông đồng hạ giá,
  • giảm giá (xuống đến mức thấp nhất),
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • / ´nik¸nækəri /, danh từ, những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung), nghề buôn bán đồ trang sức lặt vặt, nghề buôn bán đồ trang trí lặt vặt; nghề...
  • nhiên liệu không va đập,
  • chỉ số chống kích nổ,
  • đường xác định giới hạn nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top