Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lag ” Tìm theo Từ (2.057) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.057 Kết quả)

  • độ trễ thực hiện, sự trì hoãn thi hành,
  • tính ỳ của dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ, sự trễ dụng cụ,
  • độ trễ trung gian,
  • Danh từ: sự mệt mỏi sau một chuyến bay dài, Kinh tế: hiện tượng mệt phờ vì máy bay,
  • bên trong, độ trễ, độ trễ trong, sự chậm trễ, sự chậm trễ trong,
  • trễ từ, sự trễ từ, hiện tượng trễ từ,
  • sự trễ đo,
  • góc trễ,
  • cầu mố một,
  • hiệp phương sai trễ,
  • độ trễ nhiệt độ, sức cản dẫn nhiệt,
  • độ trễ nhiệt, quán tính nhiệt,
  • thời gian chờ đợi hành động, thời gian chờ hành động,
  • độ trễ dự tính,
  • sự trễ quá trình, sự trễ trong quá trình,
  • cửa trì hoãn,
  • vòng khâu móc, đinh ốc lớn, tấm che kín, bulông bắt gỗ, vít bắt gỗ,
  • đá mòn hoang mạc, sỏi sót,
  • hồi quy trễ,
  • định lý trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top