Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay into” Tìm theo Từ (3.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.525 Kết quả)

  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • đặt xuống, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • danh từ, tượng người mẫu (trong các tiệm may), người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn, nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết),
  • bước xoắn (cáp...)
  • thời hạn bốc dỡ hàng, thời gian trễ,
  • sự quấn cáp bên phải, sự bện thuận,
  • cửa sổ sát trần nhà,
  • trục nằm ngang, trục phân phối, trục phụ, trục trung gian,
  • Danh từ: tấm khăn phủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc),
  • lát gạch,
"
  • mép đặt,
  • vị trí phía trước,
  • sự sắp đặt song song,
  • Thành Ngữ:, kinchin lay, thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
  • dấu làm chuẩn, dấu ghi,
  • / ´lei¸ɔ:f /, Danh từ: sự sa thải, sự cho nghỉ việc, sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn...
  • dành dụm (tiền), để dành, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • phủ lên,
  • sự bện chéo,
  • lớp dưới, hạ tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top