Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let down easy” Tìm theo Từ (4.189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.189 Kết quả)

  • Tính từ, phó từ: vùng Đông bắc hoa kỳ và bờ biển phía Đông ca-na-đa,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm, sự làm thất vọng; sự thất vọng,
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
  • / 'i:zi /, Tính từ: thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, i'm easy, tôi...
  • tia phun xuống,
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • / ´set¸daun /, danh từ, sự gạt đi, sự bác đi,
  • thùng xả,
  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • dừng lại, Từ đồng nghĩa: verb, set
  • / 'i:zimα:k /, Danh từ (thông tục): thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp,
  • đẻ dễ,
  • độ dốc thoải, dốc nhẹ, dốc thoải, độ dốc thoải,
  • thị trường dễ dàng, thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa), thị trường dễ mua,
  • Tính từ: ung dung, thong dong,
  • / 'i:zi,gouiɳ /, tính từ, thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người), có bước đi thong dong (ngựa),
  • danh từ, người dễ bị lừa bịp, thuyết phục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top