Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let down easy” Tìm theo Từ (4.189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.189 Kết quả)

  • đất dễ đóng cọc,
  • dễ đạt được,
  • Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
  • mái dễ bung,
  • / 'i:stbound /, Phó từ: Đi về hướng đông,
  • / i:stnͻ:ɵ'i:st /, Danh từ, tính từ, phó từ: Đông Đông bắc, điểm ở giữa Đông và Đông bắc,
  • tiền tệ lưu thông thoải mái,
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ thuật chung: giai đoạn tạm nghỉ, Kinh tế: thời...
  • sự thông gió xuống,
  • Địa chất: sự thông gió từ trên xuống,
  • sự chảy xuôi, dòng xuôi,
  • phím,
  • trượt xuống,
  • Thành Ngữ:, down south, về phương nam, ở phương nam
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • Động từ: xem dress,
  • bãi cát bồi ven biển,
  • chuyển qua trang sau, chuyển xuống, sang sổ (trong một bảng tổng kết tài sản), balance carried down, số dư chuyển qua trang sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top