Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let down easy” Tìm theo Từ (4.189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.189 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to let somebody down gently ( easity ), khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
  • Thành Ngữ:, to let go down the wind, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • công ty hàng không east airlines,
  • Danh từ: khu đông luân-đôn,
  • trụ cột ăng ten,
  • điểm phương đông,
  • Kinh tế: vùng cận Đông,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa bướm dại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn,
  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, to set someone at ease, làm cho ai yên tâm, làm cho ai d? ngu?ng
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, to get down to business, bắt tay vào việc cần làm
  • bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ),
  • / i:st'ti:mɔ: /, tên đầy đủ:cộng hòa dân chủ Đông timor, tên thường gọi:Đông timor (hay còn được gọi là timor-leste), diện tích: 15,410 km², dân số:947.000 , thủ đô:dili, là quốc gia ở khu vực châu Đại...
  • kinh độ Đông,
  • như hearts-ease,
  • / ¸nɔ:θ´i:st /, Danh từ: phía đông bắc, miền đông bắc, Tính từ: Đông bắc, Phó từ: về hướng đông bắc, Kỹ...
  • Thành Ngữ: với giá rẻ, at an easy rate, rẻ, với giá phải chăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top