Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let fall” Tìm theo Từ (6.292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.292 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • cuộc gọi chung,
  • khung giàn hoàn chỉnh, Địa chất: khung chống kín,
  • sự cân bằng khối lượng đào đắp đất (đào>đắp),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế,...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • tín hiệu gọi mạng,
  • sự nối cuộc gọi, thiết lập gọi, sự thiết lập cuộc gọi,
  • máy điện thoại treo tường,
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • hỏng tất cả các pin,
  • Thành Ngữ:, all hell was let loose, ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top