Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let off easy” Tìm theo Từ (24.243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.243 Kết quả)

  • chi trả dễ dàng,
  • điều kiện dễ chấp nhận (về mậu dịch), điều kiện dễ dàng,
  • Danh từ: hàng bán rượu lậu (nhất là ở mỹ trước đây trong thời kỳ thực hiện luật cấm rượu mạnh),
  • / 'i:zi'tʃeə /, Danh từ: ghế có tay dựa,
  • Thành Ngữ:, easy circumstances, sự sung túc, cuộc sống phong lưu
  • đường thoải,
  • dư dật, đồng tiền bất lương, đồng tiền dễ, đồng tiền dễ kiếm, đồng tiền rẻ, tiền rẻ tiền vay lãi thấp, easy money policy, chính sách đồng tiền dễ dãi
  • tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi), tình thế thuận lợi,
  • sự lắc ngang nhẹ,
  • Danh từ: Đường phố đông đúc,
  • Thành Ngữ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • giảm số vòng quay, nới lỏng (đai ốc),
  • / i:st /, Danh từ: hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Tính từ: Đông, Phó từ: về hướng đông;...
  • / i:z /, Danh từ: sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi...
  • cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
  • thành ngữ, free and easy, thoải mái, không câu nệ hình thức
  • bản lề dễ lau chùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top