Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let off easy” Tìm theo Từ (24.243) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.243 Kết quả)

  • / ¸nɔ:θ´i:st /, Danh từ: phía đông bắc, miền đông bắc, Tính từ: Đông bắc, Phó từ: về hướng đông bắc, Kỹ...
  • Thành Ngữ: với giá rẻ, at an easy rate, rẻ, với giá phải chăng
  • đất dễ đóng cọc,
  • dễ đạt được,
  • Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
  • Tính từ, phó từ: vùng Đông bắc hoa kỳ và bờ biển phía Đông ca-na-đa,
  • / 'i:stbound /, Phó từ: Đi về hướng đông,
  • / i:stnͻ:ɵ'i:st /, Danh từ, tính từ, phó từ: Đông Đông bắc, điểm ở giữa Đông và Đông bắc,
  • tiền tệ lưu thông thoải mái,
  • Thành Ngữ:, a woman of easy virtue, gái điếm
  • / 'i:st'endə /, Danh từ: người dân khu đông luân-đôn,
  • Danh từ: nhóm các ngôn ngữ Đông giéc-man,
  • Danh từ: khu đông nữu-ước,
  • vùng trung Đông (gồm ai cập, iran và các nước nằm giữa hai nước này), Xây dựng: trung Đông,
  • đông-nam, Danh từ: phía đông nam; miền đông nam, Tính từ & phó từ: về hướng đông nam,
  • hệ thống ra vào bằng điện,
  • thư bù nợ,
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • cho thuê lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top