Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liberal or progressive - while right wing is conservative” Tìm theo Từ (5.957) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.957 Kết quả)

  • / ´rait¸wiη /, tính từ, (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • quyền khai thác mỏ,
  • / prəˈgrɛsɪv /, Tính từ: tiến lên, tiến tới, tỏ ra tiến bộ, cải cách nhanh chóng, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng lên không ngừng, phát triển không ngừng, Đang tiến lên (về...
  • / kən´sə:vətiv /, Tính từ: Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, Danh...
  • cửa sổ bên cánh (của cửa đi),
  • Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp,
  • Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe, vân ánh sáng trắng
  • Nội động từ: trở thành bảo thủ,
  • quyền về khoáng sản (luật), quyền khai mỏ,
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • bộ bản in thử,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • lắc lư theo chiều ngang, lắc lư theo chiều ngang,
  • / ´wind¸tait /, tính từ, kín gió,
  • kín gió,
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top