Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lickety-split ” Tìm theo Từ (538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (538 Kết quả)

  • Danh từ: người có vé,
  • đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát ...), đại lý bán vé (xe, tàu, máy bay, nhà hát..)
  • kìm bấm phiếu hay vé,
  • thẻ chấm công, thẻ ghi giờ công, thẻ ghi kỳ công,
  • phòng đăng ký hành lý, tích kê hành lý,
  • phiếu định danh,
  • sự mạ niken,
  • vé mùa, vé xe dùng trong một thời gian nhất định, vé suốt mùa,
  • vé chuyển tàu (hỏa), vé sang xe (lửa),
  • đập cửa vặn xoay, đập kiểu cửa van quay,
  • / sprit /, Danh từ: sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài của buồm),
  • / splæt /, danh từ, ván lưng ghế,
  • / spits /, Danh từ: chó pomeran (như) spitz dog,
  • hóa đơn mua chịu,
  • phiếu bán tiền mặt,
  • vé giảm giá,
  • không mất vé, vé không phải trả tiền, vé miễn phí, vé mời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top