Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lip read” Tìm theo Từ (5.226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.226 Kết quả)

  • / ´lip¸ri:d /, Động từ, hiểu theo cách mấp máy môi (do bị điếc hoặc chung quanh quá ồn....)
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • ngói gờ móc sau,
  • sự trượt theo đường hướng dốc,
  • đường nối, dốc nối (trong nút giao thông), Danh từ: Đường nhánh, đường phụ (ở địa phương) (như) access road,
  • dây dẫn đầu có kẹp,
  • mối nối chập,
  • dốc nối, đường dốc dẫn vào, Kỹ thuật chung: đường nối, slip road census, sự đo đếm ở đường nối, slip road control, sự điều khiển đường nối, slip road count, sự đo...
  • / lip /, Danh từ: môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt môi, (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược,...
  • (lipo- ) prefíx. chỉ 1. chất béo 2. lipid.,
  • gờ đường,
  • đầu đọc ghi,
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đầu ghi-đọc,
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • đứt gãy bình thường,
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
  • dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
  • sự điều khiển dốc nối, sự điều khiển đường nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top